Đây là definitions của từ liên quan đến troublemaker. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của troublemaker.
0 a person who continually (and usually deliberately) causes worry, difficulty or disturbance to other people
Beware of her – she is a real troublemaker.