Đây là definitions của từ liên quan đến trot. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của trot.
0 (of a horse) to move with fairly fast, bouncy steps, faster than a walk but slower than a canter or gallop
The horse trotted down the road
The child trotted along beside his mother.
1 the pace at which a horse or rider etc moves when trotting
They rode at a trot.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer