Đây là definitions của từ liên quan đến trite. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của trite.
0 (of a remark, saying etc) already said in exactly the same way so often that it no longer has any worth, effectiveness etc
His poetry is full of trite descriptions of nature.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer