Đây là definitions của từ liên quan đến trifle. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của trifle.
0 anything of very little value
$100 is a trifle when one is very rich.
1 (a dish of) a sweet pudding made of sponge-cake, fruit, cream etc
I’m making a sherry trifle for dessert.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer