Đây là definitions của từ liên quan đến trickle. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của trickle.
0 to flow in small amounts
Blood was trickling down her face.
1 a small amount
a trickle of water
At first there was only a trickle of people, but soon a crowd arrived.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer