Đây là definitions của từ liên quan đến transpire. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của transpire.
0 (of something secret or unknown) to be revealed
It transpired that he had been falsifying the company accounts.
1 to happen
We will probably never discover exactly what transpired at that meeting.
2 if a plant transpires, water passes out from the surface of its leaves into the air as water vapour/vapor.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer