Đây là definitions của từ liên quan đến transistor. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của transistor.
0 a small electronic device that controls the flow of an electric current.
1 (also transistor radio) a portable radio that uses these
She took her transistor everywhere with her.