Đây là definitions của từ liên quan đến transcript. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của transcript.
0 a written or printed copy of a discussion, a speech etc
I’ve read the transcript of the tape/interview.
1 an official school report with a list of a student’s grades in the subjects studied.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer