Đây là definitions của từ liên quan đến tranquil. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tranquil.
0 quiet; peaceful
Life in the country is not always tranquil.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer