Đây là definitions của từ liên quan đến trance. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của trance.
0 a sleep-like or half-conscious state
The hypnotist put her into a trance.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer