Đây là definitions của từ liên quan đến training. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của training.
0 preparation for a sport
He has gone into training for the race.
1 the process of learning (the practical side of) a job
It takes many years of training to be a doctor.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer