Đây là definitions của từ liên quan đến topple. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của topple.
0 to (make something) fall
He toppled the pile of books
The child toppled over.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer