Đây là definitions của từ liên quan đến tone. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tone.
0 (the quality of) a sound, especially a voice
He spoke in a low/angry/gentle tone
He told me about it in tones of disapproval
That singer/violin/piano has very good tone.
1 a shade of colour/color
various tones of green.
2 firmness of body or muscle
Your muscles lack tone – you need exercise.
3 in music, one of the larger intervals in an octave eg between C and D.
4 to fit in well; to blend
The brown sofa tones (in) well with the walls.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer