Đây là definitions của từ liên quan đến tinker. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tinker.
0 a person who travels around like a gypsy, mending kettles, pans etc.
1 (often with aboutor around) to fiddle, or work in an unskilled way, with machinery etc
He enjoys tinkering around (with car engines).
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer