Đây là definitions của từ liên quan đến timer. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của timer.
0 a person who, or a device which, measures the time taken by anything
a three-minute egg-timer.
1 a clock-like device which sets something off or switches something on or off at a given time
A timer automatically switches off the computer after a certain amount of time.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer