Đây là definitions của từ liên quan đến tight. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tight.
1 stretched to a great extent; not loose
He made sure that the ropes were tight.
2 (of control etc) strict and very careful
She keeps (a) tight control over her emotions.
3 not allowing much time
4 (also tightly) closely; with no extra room or space
The bags were packed tight / tightly packed.
5 sealed so as to keep (something) in or out, as in airtight, watertight