Đây là definitions của từ liên quan đến thus. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của thus.
0 (referring to something mentioned immediately before or after) in this or that way or manner
He spoke thus
Thus, he was able to finish the work quickly.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer