Đây là definitions của từ liên quan đến thud. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của thud.
0 a dull sound like that of something heavy falling to the ground
He dropped the book with a thud.
1 to move or fall with such a sound
The tree thudded to the ground.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer