throwaway

Đây là definitions của từ liên quan đến throwaway. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của throwaway.

Ý nghĩa của throwaway bằng tiếng Anh

  • 0 disposable; that can be thrown away after being used once or twice

    • a throwaway cup

    • throwaway razors.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm