Đây là definitions của từ liên quan đến thrift. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của thrift.
0 careful spending of money, or using of food or other resources, so that one can save or have some left in reserve; economy
She is noted for her thrift, but her husband is very extravagant.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer