Đây là definitions của từ liên quan đến threshold. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của threshold.
0 (a piece of wood or stone under) a doorway forming the entrance to a house etc
He paused on the threshold and then entered.
1 beginning
She is on the threshold of a brilliant career.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer