Đây là definitions của từ liên quan đến though. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của though.
0 (rare abbreviation tho’) despite the fact that; although
He went out, (even) though it was raining.
1 however
I wish I hadn’t done it, though.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer