Đây là definitions của từ liên quan đến thinker. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của thinker.
0 a person who thinks, especially deeply and constructively
He’s one of the world’s great thinkers.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer