Đây là definitions của từ liên quan đến theologian. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của theologian.
0 a person who studies, or is an expert in, theology.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer