Đây là definitions của từ liên quan đến thaw. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của thaw.
0 (of ice, snow etc) to melt, or make or become liquid
The snow thawed quickly.
1 (of frozen food etc) to make or become unfrozen
Frozen food must be thawed before cooking.
2 (the time of) the melting of ice and snow at the end of winter, or the change of weather that causes this
The thaw has come early this year.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer