Đây là definitions của từ liên quan đến thankful. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của thankful.
0 grateful; relieved and happy
He was thankful that the journey was over
a thankful sigh.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer