Đây là definitions của từ liên quan đến terror. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của terror.
0 very great fear
She screamed with/in terror
She has a terror of spiders.
1 something which makes one very afraid
The terrors of war.
2 a troublesome person, especially a child
That child is a real terror!
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer