Đây là definitions của từ liên quan đến telegram. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của telegram.
0 a message sent by telegraph
He received a telegram saying that his mother had died.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer