Đây là definitions của từ liên quan đến tampon. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tampon.
0 a piece of cotton wool etc inserted in a wound etc to absorb blood.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer