Đây là definitions của từ liên quan đến tailor-made. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của tailor-made.
0 (especially of women’s clothes) made by a tailor to fit a person exactly
a tailor-made suit.
1 very well suited or adapted for some purpose
His new job seems tailor-made for him.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer