Đây là definitions của từ liên quan đến table-tennis. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của table-tennis.
0 a game played on a table with small bats and a light ball; ping pong
They’re playing table tennis.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer