Đây là definitions của từ liên quan đến systemic. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của systemic.
0 affecting the whole of something
systemic corruption in the police service
A systemic disease affects the body as a whole.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer