Đây là definitions của từ liên quan đến systematize. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của systematize.
0 to arrange or organize something according to a system
If you want your business to succeed, you need to systematize its most critical or important areas.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer