Đây là definitions của từ liên quan đến synapse. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của synapse.
0 a junction between two nerve cells where nerve impulses are sent across the minute gap by neurotransmitters
Synapses have long been known to be the key site of information exchange and storage in the brain.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer