Đây là definitions của từ liên quan đến swot. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của swot.
0 to study hard, especially by memorizing eg for an examination
She’s swotting for her history test.
1 an unkind word for a person who studies hard.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer