Đây là definitions của từ liên quan đến swoop. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của swoop.
0 to rush or fly downwards
The owl swooped down on its prey.
1 an act of swooping.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer