Đây là definitions của từ liên quan đến switchback. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của switchback.
0 a railway eg in an amusement park, or a road that has many ups and downs (and sudden turns)
Let’s go along the switchback.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer