Đây là definitions của từ liên quan đến swear. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của swear.
0 to state, declare, or promise solemnly with an oath, or very definitely and positively
The witness must swear to tell the truth
He swore an oath of loyalty
Swear never to reveal the secret
I could have sworn (= I’m sure) she was here a minute ago.
1 to use the name of God and other sacred words, or obscene words, for emphasis or abuse; to curse
Don’t swear in front of the children!
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer