Đây là definitions của từ liên quan đến swastika. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của swastika.
0 a cross with the ends bent at right angles, adopted as the badge of the Nazi party in Germany before the Second World War.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer