Đây là definitions của từ liên quan đến surgeon. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của surgeon.
0 a doctor who treats injuries or diseases by operations in which the body sometimes has to be cut open, eg to remove a diseased part.
1 a doctor in the army or navy.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer