Đây là definitions của từ liên quan đến sunny. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sunny.
0 filled with sunshine
sunny weather.
1 cheerful and happy
The child has a sunny nature.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer