Đây là definitions của từ liên quan đến sunbed. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sunbed.
0
A hard-hitting national campaign warning young women about the cancer dangers of sunbeds will be launched today.
1 a long folding chair which a person lies on while sunbathing, for example on a beach or beside a swimming pool; sun lounger
It costs 5 euros to hire a sunbed for a day on the beach.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer