Đây là definitions của từ liên quan đến suffrage. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của suffrage.
0 the right to vote
universal suffrage.
1 voting.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer