Đây là definitions của từ liên quan đến suddenly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của suddenly.
0
He suddenly woke up
Suddenly she realized that the stranger had a gun.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer