Đây là definitions của từ liên quan đến sudden. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sudden.
0 happening etc quickly and unexpectedly
a sudden attack
His decision to get married is rather sudden!
a sudden bend in the road.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer