Đây là definitions của từ liên quan đến submersible. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của submersible.
0 (of a machine or vehicle) capable of operating underwater
a submersible pump.
1 a small vehicle that can travel underwater, especially a small submarine that can operate at very great depths for scientific research purposes