Đây là definitions của từ liên quan đến sublimate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sublimate.
0 (in psychology) to divert the energy derived from an instinctual feeling, especially a sexual one, into a more socially acceptable activity
Humans have the ability to sublimate sexuality in other useful work.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer