Đây là definitions của từ liên quan đến subdivide. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của subdivide.
0 to divide into smaller parts or divisions
Each class of children is subdivided into groups according to reading ability.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer