Đây là definitions của từ liên quan đến sturdy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sturdy.
0 strong and healthy
He is small but sturdy.
1 firm and well-made
sturdy furniture.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer