Đây là definitions của từ liên quan đến stump. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của stump.
0 the part of a tree left in the ground after the trunk has been cut down
He sat on a (tree-)stump and ate his sandwiches.
1 the part of a limb, tooth, pencil etc remaining after the main part has been cut or broken off, worn away etc.
2 in cricket, one of the three upright sticks forming the wicket.
4 to puzzle or baffle completely
I’m stumped!